Điểm mới Nghị định 168/2024/NĐ-CP về xử phạt giao thông
Ngày 26/12/2024, Chính phủ đã ban hành Nghị định 168/2024/NĐ-CP quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ, bao gồm các quy định về trừ điểm và phục hồi điểm giấy phép lái xe.
Nghị định này có hiệu lực từ 01/01/2025, thay thế và bổ sung cho Nghị định 100/2019/NĐ-CP, vốn là quy định trước đây về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ.
- Xem toàn bộ Nghị định 168/2024/NĐ-CP: Tại đây (File PDF chính phủ cung cấp)
1. Cấu trúc của Nghị định 168/2024/NĐ-CP
Nghị định gồm 4 chương, 55 điều, cụ thể như sau:
- Chương I: Quy định chung (Điều 1 – Điều 5)
- Chương II: Hành vi vi phạm, hình thức, mức xử phạt, mức trừ điểm giấy phép lái xe và biện pháp khắc phục hậu quả (Điều 6 – Điều 40)
- Chương III: Thẩm quyền, thủ tục xử phạt, trừ điểm, phục hồi điểm giấy phép lái xe (Điều 41 – Điều 51)
- Chương IV: Điều khoản thi hành (Điều 52 – Điều 55)


2. Những điểm mới đáng chú ý
Nghị định 168/2024/NĐ-CP có một số điểm sửa đổi, bổ sung quan trọng so với các nghị định trước, bao gồm:
a. Sửa đổi, bổ sung một số quy định của Nghị định 100/2019/NĐ-CP
Nghị định 168/2024/NĐ-CP điều chỉnh một số nội dung của Nghị định 100/2019/NĐ-CP (ban hành ngày 30/12/2019) và Nghị định 123/2021/NĐ-CP (ban hành ngày 28/12/2021) liên quan đến xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ.
b. Điều chỉnh mức xử phạt vi phạm giao thông
Một số mức xử phạt đã được thay đổi nhằm phù hợp với thực tiễn quản lý và nâng cao hiệu quả răn đe. Các mức xử phạt mới thay thế các quy định trước đó tại Nghị định 100/2019/NĐ-CP.
c. Bổ sung khoản 2a vào Điều 1
Khoản bổ sung này quy định:
- Mức xử phạt, biện pháp khắc phục hậu quả đối với từng hành vi vi phạm hành chính.
- Quy định thẩm quyền lập biên bản, xử phạt, mức phạt tiền cụ thể theo từng chức danh trong lĩnh vực giao thông đường bộ.
d. Điều chỉnh quy định về sử dụng lòng đường, vỉa hè
Nghị định 168/2024/NĐ-CP bỏ các cụm từ trong Điểm b Khoản 5 Điều 12 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP liên quan đến việc sử dụng trái phép lòng đường, hè phố cho các mục đích như:
- Họp chợ
- Kinh doanh dịch vụ ăn uống
- Bày bán hàng hóa
- Sửa chữa phương tiện, máy móc
- Rửa xe
- Đặt, treo biển hiệu, biển quảng cáo
3. Mức phạt đối với hành vi vi phạm giao thông
Một số mức phạt hành vi vi phạm giao thông áp dụng theo mức phạt quy định tại Nghị định 168/2024/NĐ-CP thay thế cho mức phạt được quy định tại Nghị định 100/2019/NĐ-CP cụ thể như sau:
Lỗi vi phạm | Mức phạt theo Nghị định 100 | Mức phạt theo Nghị định 168 |
Không đội mũ bảo hiểm | 200.000 – 300.000 | 800.000 – 1.000.000 |
Vượt đèn đỏ (xe máy) | 600.000 – 1.000.000 | 4.000.000 – 5.000.000 |
Vượt đèn đỏ (xe ô tô) | 3.000.000 – 5.000.000 | 18.000.000 – 20.000.000 |
Điều khiển xe khi nồng độ cồn vượt quy định (xe máy) | 2.000.000 – 4.000.000 | 12.000.000 – 14.000.000 |
Điều khiển xe khi nồng độ cồn vượt quy định (xe ô tô) | 6.000.000 – 40.000.000 | 34.000.000 – 40.000.000 |
Điều khiển xe sử dụng điện thoại | 1.000.000 – 2.000.000 | 5.000.000 – 6.000.000 |
Không chấp hành hiệu lệnh của CSGT | 3.000.000 – 5.000.000 | 16.000.000 – 18.000.000 |
Chạy quá tốc độ quy định (xe máy) | 600.000 – 1.000.000 | 3.000.000 – 5.000.000 |
Chạy quá tốc độ quy định (xe ô tô) | 6.000.000 – 8.000.000 | 20.000.000 – 22.000.000 |
Các bạn có thể xem chi tiết các lỗi và mức xử phạt tại bài viết: Tổng hợp các lỗi phạt nguội và mức tiền phạt mới nhất 2025